Tư vấn cấu hình máy tính đồ hoạ
Máy tính đồ hoạ được biết đến là một dòng máy tính chuyên dùng để thiết kế đồ họa, làm phim, Render và xử lý các thuật toán AI trí tuệ nhân tạo ngày càng cao. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Long Hưng PC để lựa chọn được cấu hình máy tính chuyên nghiệp phù hợp với ngân sách đầu tư của bạn nhé!
Ngân sách xung quanh 15 triệu đồng
Những mẫu máy đồ họa trong tầm giá 15 triệu đồng là phân khúc tầm trung phục vụ các nhu cầu cơ bản như render 2D, 3D, edit video, ảnh hay dựng hình. Bằng các phần mềm như Adobe Pro (Pr–Ae–Ai–Ps… ), Camtasia, Corel, Sony Vegas,Cad, Cam, Revit…
Cấu hình 1A:
Intel Core i5-9400 với xung nhịp max 4.1Ghz/6 Core kèm VGA GTX 1050ti, phù hợp với nhu cầu làm đồ họa tầm trung. Chi tiết tham khảo:
- CPU: Intel Core i5 9400 Turbo 4.1GHz | 6 CORE
- MAIN: Asrock B365M PRO4
- Tản Nhiệt: Jonsbo CR 1000 Led RGB
- RAM: CORSAIR LPX 16GB DDR4 | 3000 (1x16GB)
- SSD: Intel Pro 540s 180GB M.2
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: ASUS Nvidia GTX 1050Ti 4GB | 128bit | DDR5
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 1A - Intel Core i5-9400 : 14,500,000đ.
Cấu hình 1B
Intel Core I5 10400 với xung nhịp max 4.3Ghz/6 Core 12 Thread cải tiến hơn nữa về hiệu năng CPU cho kết quả làm việc hiệu quả hơn.
- CPU: Intel Core i5 10400 Turbo 4.3GHz | 6 CORE 12 THREAD
- MAIN: Asrock B460M Steel Legend
- Tản Nhiệt: Jonsbo CR 1000 Led RGB
- RAM: CORSAIR LPX 16GB DDR4 | 3000 ( 1x16GB )
- SSD: Intel Pro 540S 180GB M.2
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: ASUS Nvidia GTX 1050Ti 4GB | 128bit | DDR5
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 1B - CPU Intel Core i5-10400: 16,000,000đ.
Cấu hình 2A
Sử dụng CPU AMD Ryzen 5 2600 max 3.9Ghz | 6 Core |12 Thread cho các nhu cầu cần Render nhanh như Premiere - Render 3D Vray - Corona - Maya - Cinema 4D...
- CPU: AMD Ryzen 5 2600 3.4G turbo 3.9G | 6 Core | 12 Thread
- MAIN: Asrock B450M PRO4-F
- Tản Nhiệt: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 16GB|3200(1x16GB)
- RAM: CORSAIR LPX 16GB DDR4 | 3000 ( 1x16GB )
- SSD: Intel Pro 540S 180GB M.2
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: ASUS Cerberus Nvidia GTX 1050 Ti 4GB | 128bit | DDR5
- NGUỒN: Coolermaster Elite PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 2A - CPU AMD Ryzen 5 2600: 12,999,000đ.
Cấu hình 2B
Sử dụng CPU AMD Ryzen 5 3600 max 4.2Ghz | 6 Core | 12 Thread thế hệ mới cho các nhu cầu cần Render nhanh như Premiere - Render 3D Vray - Corona - Maya - Cinema 4D…
- CPU: AMD Ryzen 5 3600 turbo 4.2GHz | 6 Core | 12 Thread
- MAIN: Asrock B450M PRO4-F
- RAM: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 16GB|3200(1x16GB)
- SSD: Intel Pro 540S 180GB M.2
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: Nvidia GTX 1050 Ti 4GB / 128bit / DDR5
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 2B - CPU AMD Ryzen 5 3600: 13,999,000đ.
Cấu hình 2C
Sử dụng CPU AMD Ryzen 5 2700X max 4.3Ghz | 8 Core | 16 Thread thế hệ mới cho các nhu cầu cần Render nhanh như Premiere - Render 3D Vray - Corona - Maya - Cinema 4D...
- CPU: AMD Ryzen 7 2700X turbo 4.3GHz | 8 Core | 16 Thread
- MAIN: ASUS TUF B450M PRO
- RAM: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 16GB | 3200 (1x16GB)
- SSD: Intel Pro 540S 180GB M.2
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: Nvidia GTX 1050Ti 4GB / 128bit / DDR5
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 2C - CPU AMD Ryzen 5 2700X : 15,700,000đ.
Ngân sách xung quanh 20tr đồng
Với tầm ngân sách 20 triệu đồng cũng thuộc phân khúc tầm trung trong những chiếc máy tính đồ hoạ. Tuy nhiên so với các mẫu máy giá thấp 15 triệu thì với bộ PC này sẽ có mức tài nguyên thoải mái hơn chút cho các công việc đồ hoạ.
Cấu hình 3A
Sử dụng CPU i5 10400 + RAM 16GB + GTX 1660 6GB
- CPU: Intel Core i5 10400 Turbo 4.3GHz | 6 Core | 12 Core
- MAIN: ASROCK B460M STEEL LEGEND
- Tản Nhiệt: Jonsbo CR 1000 - Led RGB
- RAM: CORSAIR LPX 16GB DDR4 | 3000 (1x16GB )
- SSD: LEXAR NS100 256G
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: PNY Nvidia GTX 1660 6GB OC
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 3A - CPU i5 10400: 18,900,000đ.
Cấu hình 3B
Sử dụng CPU i7 10700 + RAM 16GB + GTX 1660 6GB
- CPU: Intel Core i7 10700 Turbo 4.8GHz | 8 Core | 16 Core
- MAIN: ASROCK B460M STEEL LEGEND
- Tản Nhiệt: ASSASSIN KING 120 PLUS | 2 FAN
- RAM: CORSAIR LPX 16GB DDR4 | 3000 ( 1x16GB )
- SSD: PNY CS3030 250G NVMe PCIE - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: PNY Nvidia GTX 1660 6GB OC
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 3B - CPU i7 10700: 22,700,000đ.
Cấu hình 4A
Chạy nền tảng AMD Ryzen 9 3900X + RAM 16GB + GTX 1050Ti 4GB
- CPU: AMD RYZEN 9 3900X turbo 4.6G | 12 CORE | 24 THREAD
- MAIN: MSI X470 GAMING PLUS MAX
- RAM: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 16GB|3200(1x16GB)
- SSD: INTEL PRO 540S 180G M.2
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: ASUS Cerberus Nvidia GTX 1050 Ti 4GB | 128bit | DDR5
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 4A - CPU AMD Ryzen 9 3900X: 19,990,000đ.
Cấu hình 4B
Chạy nền tảng AMD Ryzen 7 3700X - Dòng Ryzen 3000 thế hệ mới với sức mạnh tăng lên đáng kể so với 2700X
- CPU: AMD Ryzen 7 3700X turbo 4.4G | 8 Core | 16 thread
- MAIN: Asus TUF B450M Pro
- RAM: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 16GB|3200(1x16GB)
- SSD: ADATA SU800 256GB
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: PNY Nvidia GTX 1660 6GB OC DDR5
- NGUỒN: Cooler Master PC 700 700W V3
- CASE: Sama 3301 kính cường lực + 3 Fan RGB
Ngân sách cấu hình 4A - CPU AMD Ryzen 7 3700X: 19,500,000đ.
Ngân sách xung quanh 30tr đồng
30 triệu đồng vẫn là một phân khúc tầm trung trong hệ thống dòng máy đồ hoạ đa dạng này. Chủ yếu ở đây vẫn theo 2 hướng build chính từ Core i7, i9 hay từ Ryzen 9. Nâng cấp hơn ở phần RAM và VGA. Core i7, i9 phù hợp hơn cho edit còn Ryzen thì phù hợp hơn cho render.
Cấu hình 5A
Sử dụng CPU i7 10700 - RAM 16GB - NVIDIA RTX 2060 6GB GDDR5
- CPU: Core i7 10700 up 5.1GHz | 8 Core | 16 Thread
- MAIN: ASROCK B460M STEEL LEGEND
- Tản Nhiệt: ASSASSIN KING 120 PLUS | 2 FAN
- RAM: CORSAIR LPX 16GB DDR4 | 3000 ( 1x16GB )
- SSD: PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: ZOTAC NVIDIA RTX 2060 6GB TWIN FAN
- NGUỒN: CORSAIR CX650 650W 80PLUS BRONZE
- CASE: XIGMATEK VENOM KÍNH CƯỜNG LỰC + 4 FAN LED RGB
Ngân sách cấu hình 5A - CPU i7 10700: 25,200,000đ.
Cấu hình 5B
Sử dụng CPU i9 9900K max 5.0Ghz - Tăng cường sức mạnh CPU xử lý với 8 Core / 16 Thread
- CPU: Intel Core i9 9900K max 5.0GHz / 8 CORE / 16 THREAD
- MAIN: Gigabyte Z390 GAMING X
- Tản Nhiệt: Cooler Master MasterAir MA620P RGB
- RAM: CORSAIR LPX 32GB DDR4 | 3000 ( 2x16GB )
- SSD: Intel 660P 256GB NVMe M.2 PCIe
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: Nvidia GTX 1660 6GB OC DDR5
- NGUỒN: Antec Neo Eco 650W 80plus Bronze
- CASE: Xigmatek Venom - Kính cường lực 4 Fan
Ngân sách cấu hình 5B - CPU i9 9900K: 28,900,000đ .
Cấu hình 5C
Sử dụng CPU i9 10900 - RAM 16GB - NVIDIA GTX 1660 6GB GDDR5 sức mạnh mới 10 core / 20 Thread
- CPU: Core i7 10900 up 5.2GHz / 10 Core | 20 Thread
- MAIN: ASUS TUF GAMING Z490-PLUS
- Tản Nhiệt: Cooler Master MasterAir MA620P RGB
- RAM: CORSAIR LPX 16GB DDR4 | 3000 (1x16GB )
- SSD: PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: PNY Nvidia GTX 1660 6GB OC DDR5
- NGUỒN: CORSAIR CX650 650W 80PLUS BRONZE
- CASE: XIGMATEK VENOM KÍNH CƯỜNG LỰC + 4 FAN LED RGB
Ngân sách cấu hình 5C - CPU i9 10900: 29,750,000đ.
Cấu hình 5D
Sử dụng CPU i9 10900 - RAM 32GB - NVIDIA GTX 1660 6GB GDDR5
- CPU: Core i7 10900 up 5.2GHz / 10 Core | 20 Thread
- MAIN: ASUS TUF GAMING Z490-PLUS
- Tản Nhiệt: Cooler Master MasterAir MA620P RGB
- RAM: CORSAIR LPX 32GB DDR4 | 3000 (2x16GB)
- SSD: PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: PNY Nvidia GTX 1660 6GB OC DDR5
- NGUỒN: CORSAIR CX650 650W 80PLUS BRONZE
- CASE: XIGMATEK VENOM KÍNH CƯỜNG LỰC + 4 FAN LED RGB
Ngân sách cấu hình 5D - CPU i9 10900: 31,450,000đ.
Cấu hình 6A
Sử dụng CPU AMD Ryzen 9 3900X - RAM 16GB - NVIDIA RTX 1660 6GB GDDR5
- CPU: AMD Ryzen 9 3900X turbo 4.6G / 12 Core / 24 thread
- MAIN: MSI X470 Plus Max
- RAM: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 16GB | 3200 (1x16GB )
- SSD: PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: PNY Nvidia GTX 1660B 6G OC GDDR5
- NGUỒN: Antec Neo Eco 650W 80plus Bronze
- CASE: Deepcool D-Shield V2 3 fan
Ngân sách cấu hình 6A - CPU AMD Ryzen 9 3900X : 24,700,000đ.
Cấu hình 6B
Sử dụng CPU AMD Ryzen 9 3900X - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2060 6G GDDR6
- CPU: AMD Ryzen 9 3900X turbo 4.6G / 12 Core / 24 thread
- MAIN: ASUS TUF X570 PLUS
- RAM: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 32GB|3200(2x16GB)
- SSD: PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: ZOTAC NVIDIA RTX 2060 6G TWIN FAN
- NGUỒN: Antec Neo Eco 650W 80plus Bronze
- CASE: Deepcool D-Shield V2 3 fan
Ngân sách cấu hình 6B - CPU AMD Ryzen 9 3900X : 28,600,000đ.
Ngân sách 40tr - 50tr
Phân khúc 40 triệu - 50 triệu là phân khúc chúng ta đã có thể tiếp cận được với những lựa chọn tốt nhất trong mức máy tầm trung.
Ở phân khúc này chúng ta có thể sử dụng 2 dòng CPU cao cấp từ 2 nhà Intel và AMD là Core i9 và Ryzen 9 với xung nhịp cao và nhiều nhân xử lý hơn.
Cấu hình 7A
Core i9 9900K - RAM 32G - NVIDIA RTX 2060 Super 8GB
- CPU: Intel Core i9 9900K Turbo 5.0Ghz / 8 Core / 16 Thread
- MAIN: Asrock Z390 Extreme
- Tản Nhiệt: Coolermaster MA620P RGB
- RAM: CORSAIR LPX 32GB DDR4 | 3000 ( 2x16GB )
- SSD: Samsung 480GB NVMe M.2 Enterprise
- HDD: Seagate IronWolf NAS 2TB
- VGA: Nvidia RTX 2060 Super 8GB GDDR6
- NGUỒN: Antec Neo Eco Zen 700W 80plus Gold
- CASE: Xigmatek Mercury + 4 Fan Led RGB
Ngân sách cấu hình 7A- CPU i9 9900K : 36,500,000đ
Cấu hình 7B
Sử dụng CPU i9 10900K - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2060 6GB GDDR5
- CPU: Core i7 10900K up 5.2GHz / 10 Core | 20 Thread
- MAIN: ASUS TUF GAMING Z490-PLUS
- Tản Nhiệt: Cooler Master MasterAir MA620P RGB
- RAM: CORSAIR LPX 32GB DDR4 | 3000 (2x16GB)
- SSD: PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: ZOTAC NVIDIA RTX 2060 6G GDDR6 TWIN FAN
- NGUỒN: COOLERMASTER MWE V2 750W- 80PLUS A.PFC 100-240V
- CASE: XIGMATEK MERCURY + 4 FAN LED RGB
Ngân sách cấu hình 7B - CPU i9 10900K: 37,500,000đ.
Cấu hình 7C
Core i9 9900K - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2070 Super 8GB
- CPU : Intel Core i9 9900K Turbo 5.0Ghz / 8 Core / 16 Thread
- MAIN : Asrock Z390 Extreme
- TẢN NHIỆT : Coolermaster MA620P RGB
- RAM : CORSAIR LPX 32GB DDR4 | 3000 ( 2x16GB )
- SSD : Samsung 480GB NVMe M.2 Enterprise
- HDD : Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA : Galax Nvidia RTX 2070 Super 8GB GDDR6
- NGUỒN : Antec EA Pro 750W - 80 Plus Gold
- CASE : Sama W03 + Fan Led RGB
Ngân sách cấu hình 7C - Core i9 9900K : 39,500,000đ.
Cấu hình 7D
Core i9 9900X - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2060 6GB
- CPU : Intel Core i9 9900X up 4.4Ghz / 10 Core / 20 Thread
- MAIN : Asrock Falta1ty X299 Gaming K6
- TẢN NHIỆT : Coolermaster MA620P RGB
- RAM : Corsair Vengeance LPX 32G/3000 ( 2x16GB )
- SSD : Samsung 480G Enterprise NVMe M.2
- HDD : SEAGATE IRONWOLF NAS 2TB
- VGA : Gigabyte Nvidia RTX 2060 6GB GDDR6
- NGUỒN : Antec Neo Eco Zen 700W 80plus Gold
- CASE : XIGMATEK MECURY + 4 FAN LED RGB
Ngân sách cấu hình 7D - Core i9 9900X : 40,000,000đ.
Cấu hình 7E
Sử dụng CPU i9 10900K - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2070 8GB GDDR6
- CPU : Core i7 10900K up 5.2GHz / 10 Core | 20 Thread
- MAIN : ASUS TUF GAMING Z490-PLUS
- Tản Nhiệt : NOCTUA NH- U12A
- RAM : CORSAIR LPX 32GB DDR4 | 3000 ( 2x16GB )
- SSD : PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD : Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA : ASUS DUAL NVIDIA RTX 2070 8GB DDR6
- NGUỒN : COOLERMASTER MWE V2 750W - 80PLUS A.PFC 100-240V
- CASE : XIGMATEK MERCURY + 4 FAN LED RGB
Ngân sách cấu hình 7E - Core i9 10900K : 41,000,000đ.
Cấu hình 8A
AMD Ryzen 9 3950X - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2060 8GB
- CPU : AMD Ryzen 9 3900X turbo 4.6G / 12 Core / 24 thread
- MAIN : ASUS TUF X570 Plus
- TẢN NHIỆT : Coolermaster MA620P RGB
- RAM : TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 32GB | 3200 (2x16GB)
- SSD : PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD : Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA : ZOTAC Nvidia RTX 2060 Super 8GB GDDR6
- NGUỒN : COOLERMASTER MWE FULL RANGE 750W - 80PLUS
- CASE : Xigmatek Mercury + 4 Fan Led RGB
Ngân sách cấu hình 8A - Ryzen 9 3950X: 37.900.000đ.
Cấu hình 8B
AMD Ryzen 9 3950X - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2060 8GB
- CPU: AMD Ryzen 9 3900X turbo 4.6G / 12 Core / 24 thread
- MAIN: ASUS TUF X570 Plus
- TẢN NHIỆT: Coolermaster MA620P RGB
- RAM: TEAMGROUP T-FORCE DARK Z DDR4 32GB | 3200 (2x16GB)
- SSD: PNY CS3030 250GB NVMe M.2 - RW 3500MB/s
- HDD: Toshiba P300 1TB 7200rpm
- VGA: PNY Nvidia RTX 2060 Super 8GB GDDR6
- NGUỒN: ANTEC NEO ECO 700W 80PLUS GOLD
- CASE: Xigmatek Mercury + 4 Fan Led RGB
Ngân sách cấu hình 8B - Ryzen 9 3950X : 40.500.000đ
Ngân sách trên 60tr đồng
60 triệu đồng là một con số không nhỏ khi đầu tư cho bộ máy tính nên bạn đã có thể xây dựng được một bộ máy tính tốt nhất với linh kiện hiện đại đáp ứng đa năng cho các nhu cầu từ edit, render 2D, 3D, game yêu cầu đồ họa nặng, ….
Cấu hình 9A
Sử dụng CPU i9 10900K - RAM 32GB - NVIDIA RTX 2080Ti 8GB GDDR6
- CPU : Core i7 10900K up 5.2GHz / 10 Core | 20 Thread
- MAIN : GIGABYTE Z490 AORUS ELITE
- Tản Nhiệt : CORSAIR H100i PLATINUM RGB
- RAM : CORSAIR DOMINATOR PLATINUM 32G/3200 ( 2x16G )
- SSD : PLEXTOR M9PEY 512GB NVMe PCIE
- VGA : EVGA RTX 2080ti XC ULTRA 11GB
- NGUỒN : COOLER MASTER V1000 1000W - 80PLUS GOLD
- CASE : COOLER MASTER H500P ARGB
Ngân sách cấu hình Cấu hình 9A - Core i9 10900K : 69,900,000đ
Cấu hình 9B
Core i9 9900K - RAM 64GB - NVIDIA RTX 2080Ti 11GB
- CPU: Intel Core i9 9900K Turbo 5.0Ghz / 8 Core / 16 Thread
- MAIN: Gigabyte Z390 Aorus Pro Wifi
- TẢN NHIỆT: Noctua NH-D15
- RAM: CORSAIR LPX 64GB DDR4 | 3000 ( 4x16GB )
- SSD: Plextor PX-M9PEY 1TB NVMe M.2 PCIe - RW 3400MB/s
- HDD: WD Red NAS 4TB
- VGA: MSI Nvidia RTX 2080Ti Gaming X Trio 11GB DDR6
- NGUỒN: Cooler Master V1000 1000W - 80PLUS GOLD
- CASE: Cooler Master H500P ARGB
Ngân sách cấu hình Cấu hình 9B - Core i9 9900K : 75.850.000đ
Cấu hình 10
Core i9 9980XE EXTREME - RAM 64GB - RTX 2080Ti 11GB
- CPU: Intel Core i9 9980XE EXTREME max 4.3GHz | 18 Core |36 Thread
- MAIN: Asus WS X299 Pro Workstation
- TẢN NHIỆT: Noctua NH-D15
- RAM : Corsair Vengeance LPX 64GB/3000
- SSD : Plextor PX-M9PEY 1Tb NVMe PCIe - RW 3300Mb/s
- HDD : Seagate Ironwolf Nas 4TB
- VGA : MSI Nvidia RTX 2080Ti Gaming X Trio 11GB DDR6
- NGUỒN : Cooler Master V1000 1000W
- CASE : Cooler Master H500P ARGB
Ngân sách cấu hình Cấu hình 10 - Core i9 9980XE EXTREME: 100.000.000đ
Cấu hình máy phục vụ chuyên Render 3D
Nhu cầu dựng 3D không quá nặng như thiết kế nội thất hiện đại, sơ đồ đơn giản, tập trung tối đa cho render. Bằng các phần mềm như VRAY - CORONA - MAYA - CINEMA 4D, …
Cấu hình Render 01:
Sử dụng 2 CPU Intel Xeon E5 2678v3 - 48 luồng Render
- CPU: 2 CPU Xeon E5 2678v3 2.5G turbo 3.1G / 24 Core / 48 Thread
- MAIN: Asus Z10PA-D8C - Sever Workstation
- TẢN NHIỆT: 2 tản nhiệt Coolermaster T400i
- RAM: 32GB ECC Registered DDR4 - tự sửa lỗi ( 2x16GB )
- SSD: Plextor M8VC 256GB
- HDD: Seagate 1TB 7200rpm
- VGA: Nvidia Quadro P620 2GB DDR5
- NGUỒN: Coolermaster MWE Bronze 650W
- CASE: SAMA TITAN BLACK
Ngân sách cấu hình Render 01 - Intel Xeon E5 2678v3: 24,900,000đ
Cấu hình Render 02:
Sử dụng 2 CPU Intel Xeon E5 2697v3 - 56 luồng Render
- CPU: 2 CPU Xeon E5 2697v3 2.6G turbo 3.6G / 28 Core / 56 Thread
- MAIN: Asus Z10PA-D8C - Server Workstation
- TẢN NHIỆT: 2 tản nhiệt MSI Core Frozr S
- RAM: 32GB ECC Registered DDR4 - tự sửa lỗi ( 2x16GB )
- SSD: Plextor M8VC 256GB
- HDD: Seagate 1TB 7200rpm
- VGA: Nvidia Quadro P620 2GB DDR5
- NGUỒN: Coolermaster MWE Bronze V2 750W
- CASE: Cooler Master Masterbox 5 Black
Ngân sách cấu hình Render 02 - Intel Xeon E5 2697v3: 62,900,000đ
Cấu hình Render 03:
Sử dụng 2 CPU Intel Xeon E5 2699v3 - 72 luồng Render:
- CPU: 2 CPU Xeon E5 2699v3 2.3G turbo 3.6G / 36 Core / 72 Thread
- MAIN: Asus Z10PE-D16 WS - Server Workstation
- TẢN NHIỆT: 2 x Cooler Master MasterAir MA620P RGB
- RAM: 64GB ECC Registered DDR4 - tự sửa lỗi ( 4x16GB )
- SSD: Samsung 256GB NVMe PCIe - RW 3000MB/s
- HDD: WD Red NAS 2TB
- VGA: Nvidia Quadro P620 2GB DDR5
- NGUỒN: Corsair RM1000X 1000W 80 Plus Gold
- CASE: Coolermaster Master Box 5 Mesh Black
Ngân sách cấu hình Render 03 - Intel Xeon E5 2699v3: 62,900,000đ
Việc lựa chọn dòng máy tính đồ hoạ rất quan trọng với những nhà thiết kế bởi đó Long Hưng PC hy vọng rằng những chia sẻ bên trên về những cấu hình máy tính chuyên đồ họa sẽ giúp bạn chọn được bộ máy tính ưng ý nhất.
18.10 2022
Cấu hình máy tính dựng phim - Long Hưng PC
17.10 2022
Máy Tính Cho Adobe Illustrator Và Vector Illustration
17.10 2022