Hàng cũ giá tốt

Bán hàng trực tuyến

Trang tin công nghệ

Tổng hợp khuyến mại

Yêu cầu kỹ thuật

Màn hình ViewSonic VP2785-4K - UHD 60 Hz

Mã SP: ViewSonic VP2785-4K

Lượt xem :27

0 đánh giá

Thông số sản phẩm

Kích thước màn hình (in.) 27

Khu vực có thể xem (in.) 27

Loại tấm nền IPS Technology

Độ phân giải: 2K 3840 x 2160

Loại độ phân giải UHD (Ultra HD)

Tỷ lệ tương phản tĩnh 1,000:1 (typ)

Xem thêm

Giá khuyến mại:

Liên hệ

Bảo hành: 36 tháng

Liên hệ tư vấn sản phẩm

Kích thước màn hình (in.)  27
Khu vực có thể xem (in.)  27
Loại tấm nền  IPS Technology
Nghị quyết  3840 x 2160
Loại độ phân giải  UHD (Ultra HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh  1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động  20M:1
Nguồn sáng  LED
Độ sáng  350 cd/m² (typ)
Colors  1.07B
Color Space Support  10 bit (8 bit + A-FRC)
Tỷ lệ khung hình  16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG)  5ms
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD)  5ms
Góc nhìn  178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ)  30000 Hrs (Min)
Độ cong  Flat
Tốc độ làm mới (Hz)  60
Bộ lọc ánh sáng xanh  Yes
Không nhấp nháy  Yes
Color Gamut  Adobe RGB: 109% size / 99% coverage (Typ)
DCI-P3  108% size / 95% coverage (Typ)
EBU  145% size / 100% coverage (Typ)
REC709  147% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C  166% size / 100% coverage (Typ)
NTSC  104% size (Typ)
sRGB  147% size / 100% coverage (Typ)
Kích thước Pixel  0.155 mm (H) x 0.155 mm (V)
Xử lý bề mặt  Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Độ phân giải PC (tối đa)  3840x2160
Độ phân giải Mac® (tối đa)  3840x2160
Hệ điều hành PC  Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu)  3840x2160
USB 3.2 Type A Down Stream  3
USB 3.2 Type B Up Stream  1
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode   1
Đầu ra âm thanh 3,5 mm  1
HDMI 2.0 (with HDCP 2.2)  2
DisplayPort  1
Mini DisplayPort  1
Cổng cắm nguồn  DC Socket (Center Positive)
Xem chi tiết thông số
Kích thước màn hình (in.)  27
Khu vực có thể xem (in.)  27
Loại tấm nền  IPS Technology
Nghị quyết  3840 x 2160
Loại độ phân giải  UHD (Ultra HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh  1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động  20M:1
Nguồn sáng  LED
Độ sáng  350 cd/m² (typ)
Colors  1.07B
Color Space Support  10 bit (8 bit + A-FRC)
Tỷ lệ khung hình  16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG)  5ms
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD)  5ms
Góc nhìn  178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ)  30000 Hrs (Min)
Độ cong  Flat
Tốc độ làm mới (Hz)  60
Bộ lọc ánh sáng xanh  Yes
Không nhấp nháy  Yes
Color Gamut  Adobe RGB: 109% size / 99% coverage (Typ)
DCI-P3  108% size / 95% coverage (Typ)
EBU  145% size / 100% coverage (Typ)
REC709  147% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C  166% size / 100% coverage (Typ)
NTSC  104% size (Typ)
sRGB  147% size / 100% coverage (Typ)
Kích thước Pixel  0.155 mm (H) x 0.155 mm (V)
Xử lý bề mặt  Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Độ phân giải PC (tối đa)  3840x2160
Độ phân giải Mac® (tối đa)  3840x2160
Hệ điều hành PC  Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu)  3840x2160
USB 3.2 Type A Down Stream  3
USB 3.2 Type B Up Stream  1
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode   1
Đầu ra âm thanh 3,5 mm  1
HDMI 2.0 (with HDCP 2.2)  2
DisplayPort  1
Mini DisplayPort  1
Cổng cắm nguồn  DC Socket (Center Positive)
Đánh giá sản phẩm
0 0 đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
  • + Thêm một đánh giá
    Bạn thấy sản phẩm như thế nào (Chọn sao nhé)
    Gửi đánh giá

    Sản phẩm đã xem

    Mess
    shoppe