Thông số sản phẩm
Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
Tốc độ: 3.10 GHz up to 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
Bộ nhớ đệm: 16MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Giá khuyến mại:
Liên hệHàng cũ giá tốt
Bán hàng trực tuyến
Trang tin công nghệ
Tổng hợp khuyến mại
Yêu cầu kỹ thuật
Mã SP:
Lượt xem :23
0 đánh giáSocket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
Tốc độ: 3.10 GHz up to 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
Bộ nhớ đệm: 16MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Giá khuyến mại:
Liên hệCPU Intel Core i9 9900 là một bộ vi xử lý vô cùng mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa nhiệm và chơi game cao cấp. Với 8 nhân xử lý, tốc độ xung nhịp lên đến 5.0 GHz và tích hợp công nghệ Hyper-Threading, CPU này mang đến hiệu suất xử lý vượt trội và tăng cường trải nghiệm đa nhiệm cho người dùng. Cùng Long Hưng PC tìm hiểu xem có gì trong chiếc CPU này nhé!
CPU Intel Core i9 9900 là một bộ vi xử lý (CPU) cao cấp của hãng Intel, được thiết kế cho các nhu cầu đa nhiệm và chơi game. CPU này sử dụng kiến trúc Coffee Lake và tích hợp 8 nhân xử lý, 16 luồng, với tốc độ xung nhịp lên đến 5.0 GHz.
CPU Intel Core i9 9900 còn được trang bị công nghệ Hyper-Threading, giúp tăng tốc độ xử lý đa nhiệm và nâng cao trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, CPU này còn tích hợp nhiều tính năng tiên tiến như Intel Turbo Boost Technology 2.0, Intel Optane Memory và hỗ trợ bộ nhớ DDR4, giúp tối ưu hiệu suất và tăng tốc độ xử lý.
CPU Intel Core i9 9900 cũng có khả năng tùy chỉnh tần số xung nhịp và điện áp, cho phép người dùng tối ưu hiệu suất và linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng. Vì vậy, giá thành của CPU này khá đắt, phù hợp với những người dùng yêu cầu cao về hiệu suất và đang tìm kiếm một sản phẩm CPU đáng tin cậy và mạnh mẽ.
Giới thiệu sản phẩm CPU Intel Core i9 9900
CPU Intel Core i9 9900 là một bộ vi xử lý (CPU) cao cấp, được thiết kế cho các nhu cầu đa nhiệm và chơi game. Dưới đây là mô tả chi tiết các thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i9 9900:
Tổng quát, CPU Intel Core i9 9900 là một sản phẩm CPU cao cấp của Intel, với khả năng xử lý nhanh và hiệu suất ổn định. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng, CPU Intel Core i9 9900 là một lựa chọn tốt cho những người dùng có nhu cầu sử dụng máy tính để đa nhiệm và chơi game.
Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i9 9900
CPU Intel Core i9 9900 được đánh giá là một trong những sản phẩm CPU hiệu suất cao nhất trên thị trường hiện nay. Với tốc độ xung nhịp ở mức cơ bản 3.1 GHz và tăng tối đa lên đến 5.0 GHz với Intel Turbo Boost Technology 2.0, CPU này có thể xử lý các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng nặng một cách dễ dàng và mượt mà.
Việc tích hợp công nghệ Hyper-Threading giúp CPU Intel Core i9 9900 có khả năng xử lý đa luồng tốt, đồng thời còn hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 và Intel Optane Memory để tăng tốc độ xử lý và tối ưu hóa hiệu suất.
Đối với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như chơi game, đồ họa và xử lý video, CPU Intel Core i9 9900 là một lựa chọn tuyệt vời để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
CPU Intel Core i9 9900 là một sản phẩm CPU cao cấp của Intel, được tích hợp nhiều tính năng tiên tiến để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.
Công nghệ Hyper-Threading cho phép CPU xử lý đa luồng một cách hiệu quả, tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất. Ngoài ra, CPU này còn tích hợp công nghệ Intel Turbo Boost Technology 2.0, giúp tăng tốc độ xử lý trong các tình huống đòi hỏi hiệu suất cao.
Để tối ưu hóa hiệu suất, CPU Intel Core i9 9900 còn hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 và Intel Optane Memory, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và giảm thời gian chờ đợi.
Ngoài ra, CPU Intel Core i9 9900 còn tích hợp bộ xử lý đồ họa Intel UHD Graphics 630, đáp ứng được nhu cầu sử dụng đồ họa cơ bản và chơi game.
CPU Intel Core i9 9900 là một sản phẩm CPU hiệu suất cao, tích hợp nhiều tính năng tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.
CPU Intel Core i9 9900 là một trong những mẫu CPU hàng đầu của Intel, được thiết kế cho các ứng dụng chuyên nghiệp và chơi game cao cấp. Tuy nhiên, đánh giá giá tiền của CPU này hiện tại phụ thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu của người dùng.
Nếu bạn là một game thủ chuyên nghiệp hay làm việc với các ứng dụng yêu cầu xử lý đa nhiệm nặng, thì việc đầu tư vào một CPU Intel Core i9 9900 có thể là lựa chọn tốt để đạt hiệu suất tối đa.
Tuy nhiên, giá cả của CPU này khá cao so với những mẫu CPU khác trên thị trường. Nếu nhu cầu sử dụng của bạn không đòi hỏi mức độ xử lý cao như vậy, bạn có thể lựa chọn những CPU khác với giá thành thấp hơn.
Giá cả của CPU Intel Core i9 9900 hiện tại là khá đắt so với một số lựa chọn khác trên thị trường, tuy nhiên đối với những người dùng yêu cầu xử lý đa nhiệm cao và muốn đạt hiệu suất tối đa, CPU này có thể là một sự đầu tư tốt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm CPU chất lượng tương đương trong cùng phân khúc với CPU Intel Core i9 9900, có thể xem xét các sản phẩm sau đây:
CPU Intel Core i9 9900 hiện đang được bán sỉ lẻ tại Long Hưng PC. Các bạn vui lòng liên hệ hotline công ty Call/Zalo: 098.999.8682, 07.8882.4444 để được giải đáp thắc mắc về giá.
Các bạn có thể dễ dàng mua CPU Intel Core i9 9900 tại Long Hưng PC bằng cách:
Các sản phẩm được đề cập đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau của người dùng. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cần dựa trên nhu cầu sử dụng của từng người, giá cả và tính năng cần thiết.
Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp vẫn còn tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của từng người, cũng như các sản phẩm khác trong cùng phân khúc của Intel và các hãng khác cần được xem xét kỹ lưỡng. Hãy đến với Long Hưng PC để được tư vấn một cách tận tình và chuyên nghiệp nhất nhé!
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 9 |
Tên gọi |
i9 9900 |
Socket |
LGA 1151 |
Tên thế hệ |
Coffee Lake |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ cơ bản |
3.1 GHz |
Tốc độ tối đa |
5.0 GHz |
Cache |
16MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel UHD Graphics 630 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.2 GHz |
Phiên bản PCI Express |
3 |
Số lane PCI Express |
16 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |