Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1200
Số lõi - luồng: 8 nhân 16 luồng
Tần số cơ bản: 2.5 - 5.2 Ghz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 125W
Giá khuyến mại:
Liên hệHàng cũ giá tốt
Bán hàng trực tuyến
Trang tin công nghệ
Tổng hợp khuyến mại
Yêu cầu kỹ thuật
Mã SP:
Lượt xem :21
0 đánh giáSocket: FCLGA1200
Số lõi - luồng: 8 nhân 16 luồng
Tần số cơ bản: 2.5 - 5.2 Ghz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 125W
Giá khuyến mại:
Liên hệCPU Intel Core i9-11900 là một dòng CPU mới nhất, hiệu năng vượt trội, đầy mạnh mẽ mà nhà Intel giới thiệu tới người sử dụng. Cùng tìm hiểu chi tiết những điều đặc biệt mà CPU Intel Core i9-11900 mang đến trong bài viết dưới đây của Long Hưng PC các bạn nhé!
CPU Intel Core i9-11900 là một sản phẩm CPU cao cấp mới nhất của Intel, được ra mắt vào năm 2021 và thuộc dòng Rocket Lake-S. Đây là một CPU desktop được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối đa cho các tác vụ đòi hỏi sự mạnh mẽ của máy tính, như chơi game, xử lý video, đồ họa và công việc sáng tạo.
CPU Intel Core i9-11900 có 8 nhân và 16 luồng, với tốc độ xung nhịp cơ bản là 2.5GHz và tốc độ tối đa có thể đạt được lên tới 5.2GHz. Nó cũng được trang bị bộ đệm 16MB Intel Smart Cache và hỗ trợ bộ nhớ DDR4 tốc độ cao.
CPU này cũng được trang bị các công nghệ tiên tiến của Intel, bao gồm Intel Turbo Boost Technology 2.0, Intel Hyper-Threading Technology, Intel Optane Memory Support và Intel Quick Sync Video.
Nó cũng hỗ trợ các công nghệ bảo mật tiên tiến như Intel Software Guard Extensions (Intel SGX) và Intel Total Memory Encryption.
Về tản nhiệt, CPU Intel Core i9-11900 yêu cầu một bộ tản nhiệt tốt để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định trong quá trình hoạt động. CPU này có hỗ trợ cho nhiều loại bộ tản nhiệt khác nhau, bao gồm cả bộ tản nhiệt cung cấp bởi Intel.
Giới thiệu sản phẩm CPU Intel Core i9-11900
CPU Intel Core i9-11900 là một trong những sản phẩm mới nhất của Intel, được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng về hiệu năng và hiệu suất.
Thông số kỹ thuật chi tiết của CPU Intel Core i9-11900
Một trong những yếu tố quan trọng giúp CPU Intel Core i9-11900 đạt hiệu năng vượt trội là kiến trúc mới nhất của nó. CPU được xây dựng trên kiến trúc Cypress Cove, đây là kiến trúc được cải tiến từ kiến trúc Skylake của Intel, với những tính năng nâng cao để cải thiện hiệu suất và hiệu năng.
Thêm vào đó, CPU Intel Core i9-11900 có khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn nhờ vào 8 nhân và 16 luồng, đây là số nhân và luồng lớn nhất trong các sản phẩm của dòng Intel Core thế hệ thứ 11.
Khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn đồng nghĩa với việc CPU có thể xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc một cách hiệu quả hơn, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
CPU Intel Core i9-11900 cũng hỗ trợ các công nghệ mới nhất của Intel như Intel Deep Learning Boost và Intel Gaussian and Neural Accelerator 2.0, giúp nó xử lý các tác vụ trí tuệ nhân tạo và học máy một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Một trong những điểm đáng chú ý khác của CPU Intel Core i9-11900 là khả năng tiết kiệm năng lượng cao. Với TDP chỉ là 65W, CPU tiết kiệm năng lượng hơn các phiên bản trước đó, giúp giảm chi phí điện và giảm ảnh hưởng đến môi trường.
Với tất cả các tính năng và công nghệ tiên tiến của nó, CPU Intel Core i9-11900 là một lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng đòi hỏi hiệu năng cao, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như đồ họa, video, âm thanh và các ứng dụng mã hóa.
Được xây dựng trên kiến trúc Rocket Lake-S mới nhất của Intel, i9-11900 là một CPU dành cho các ứng dụng cần sự mạnh mẽ, đặc biệt là đồ hoạ.
Với 8 lõi xử lý và 16 luồng đồng thời, i9-11900 cung cấp một hiệu suất tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh tính toán cao, chẳng hạn như đồ hoạ, xử lý video, và các ứng dụng đa nhiệm nặng.
Điểm đáng chú ý khác của i9-11900 là nó tích hợp đồ hoạ mạnh mẽ với Intel UHD Graphics 750. Điều này mang lại khả năng đáng kinh ngạc cho khả năng xử lý đồ hoạ của máy tính.
Với khả năng xử lý đồ họa tích hợp này, i9-11900 có thể xử lý các ứng dụng đòi hỏi đồ họa nặng mà không cần đến một card đồ hoạ rời.
Ngoài ra, i9-11900 cũng hỗ trợ các công nghệ đồ hoạ mới nhất của Intel, bao gồm Intel Deep Learning Boost (DL Boost), Intel Gaussian and Neural Accelerator 3.0 (GNA 3.0), và Intel Quick Sync Video.
Các công nghệ này giúp i9-11900 xử lý đồ hoạ nhanh hơn và hiệu quả hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng hơn so với các CPU cùng tầm.
Khả năng tản nhiệt của CPU Intel Core i9-11900 được đánh giá khá tốt. CPU này được thiết kế với tiến trình sản xuất 10nm và có tốc độ xung nhịp cơ bản lên đến 2.5GHz và tốc độ tối đa lên đến 5.2GHz
Điều này đòi hỏi bộ tản nhiệt phải có khả năng tản nhiệt tốt để đảm bảo CPU hoạt động ổn định và tránh hiện tượng quá nhiệt.
Theo các thông số kỹ thuật của Intel, CPU i9-11900 có mức tiêu thụ điện năng tối đa lên đến 125W. Do đó, để đảm bảo CPU hoạt động ổn định và tránh hiện tượng quá nhiệt, cần sử dụng bộ tản nhiệt có khả năng tản nhiệt tốt.
Điều này càng được khuyến khích khi sử dụng i9-11900 cho các ứng dụng nặng như đồ họa, game và xử lý video. Việc sử dụng bộ tản nhiệt tốt cũng giúp kéo dài tuổi thọ của CPU bằng cách giảm thiểu tác động của nhiệt độ cao đến các linh kiện bên trong.
Ngoài ra, các tính năng mới như Intel Thermal Velocity Boost và Intel Turbo Boost Max Technology 3.0 cũng có ảnh hưởng đến khả năng tản nhiệt của CPU. Những tính năng này có thể tăng tốc độ xung nhịp của CPU trong một thời gian ngắn để đạt được hiệu suất tối đa.
Tuy nhiên nó cũng có thể tạo ra lượng nhiệt lớn hơn, đòi hỏi bộ tản nhiệt phải có khả năng tản nhiệt tốt hơn để đảm bảo CPU hoạt động ổn định và tránh hiện tượng quá nhiệt.
Tóm lại, khả năng tản nhiệt của CPU Intel Core i9-11900 được đánh giá khá tốt và đòi hỏi sử dụng bộ tản nhiệt có khả năng tản nhiệt tốt để đảm bảo CPU hoạt động ổn định và tránh hiện tượng quá nhiệt, đặc biệt khi sử dụng cho các ứng dụng nặng như đồ họa, game và xử lý video.
Giá thành sản phẩm CPU Intel Core i9-11900 được đánh giá khá cao so với các sản phẩm CPU khác trong cùng phân khúc. Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh CPU i9-11900 đang phải cạnh tranh với những sản phẩm tương đương của đối thủ cạnh tranh AMD.
Tuy nhiên, giá thành cao có thể được giải thích bởi việc CPU i9-11900 được trang bị các tính năng mới như Intel Thermal Velocity Boost và Intel Turbo Boost Max Technology 3.0, cũng như công nghệ tiên tiến 10nm của Intel, giúp tăng cường hiệu suất và tốc độ xử lý.
Điều này có nghĩa là CPU i9-11900 được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu khả năng xử lý mạnh mẽ, đặc biệt là đồ họa, game và xử lý video chuyên nghiệp.
Với giá thành cao, CPU Intel Core i9-11900 có thể không phải là sự lựa chọn phù hợp với những người dùng thông thường hoặc những ứng dụng đòi hỏi không cao về hiệu suất xử lý.
Tuy nhiên, với các nhu cầu chuyên nghiệp, CPU i9-11900 là một sản phẩm đáng cân nhắc để đầu tư cho hiệu suất xử lý cao và khả năng tùy chỉnh mở rộng.
Chi tiết đầy đủ của CPU Intel Core i9-11900
Các sản phẩm chất lượng trong cùng phân khúc
Bạn có thể tham khảo những CPU trên và cân đối đưa ra những lựa chọn của mình dựa trên nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và những yếu tố thiết bị khác cho phù hợp nhất.
CPU Intel Core i9-11900 hiện đang được bán sỉ lẻ tại Long Hưng PC. Các bạn vui lòng liên hệ hotline công ty Call/Zalo: 098.999.8682, 07.8882.4444 để được giải đáp thắc mắc về giá.
Các bạn có thể dễ dàng mua CPU Intel Core i9-11900 tại Long Hưng PC bằng cách:
Qua bài viết có thể thấy CPU Intel Core i9-11900 là một dòng CPU cao cấp không thực sự phù hợp cho những nhu cầu phổ thông, nó sinh ra để dành cho các game thủ, dân đồ hoạ kỹ thuật yêu cầu một con quái vật về hiệu năng. Tất nhiên những thông tin trên chỉ là tham khảo, để có một trải nghiệm hoàn hảo và tối ưu nhất các bạn hãy đến với các chi nhánh của Long Hưng PC để trực tiếp trải nghiệm và được tư vấn hiệu quả và chi tiết hơn từ các chuyên gia.
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 11 |
Tên gọi |
Core i9-11900K |
Socket |
LGA1200 |
Tên thế hệ |
Rocket Lake |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ cơ bản |
2.5 GHz |
Tốc độ tối đa |
5.2 GHz |
Cache |
20MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 - 3200MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Có |
Phiên bản PCI Express |
4 |
Số lane PCI Express |
N/A |
TDP |
125W |
Tản nhiệt |
Không đi kèm |